99+ Từ vựng tiếng anh về golf chi tiết có hình minh họa

Golf là môn thể thao ngày càng phổ biến tại Việt Nam, thu hút sự quan tâm của nhiều người. Để có thể hiểu rõ luật chơi, giao tiếp với người chơi khác và nâng cao trình độ, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về golf là vô cùng cần thiết. Bài viết này Marceline Golf sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về từ vựng tiếng Anh trong golf, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia môn thể thao quý tộc này.

Tại sao cần biết từ vựng tiếng Anh về golf?

Golf là một môn thể thao mới du nhập vào Việt Nam và đã nhanh chóng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Đối với người mới chơi, việc nắm vững các thuật ngữ golf là điều cần thiết. Hiểu rõ các thuật ngữ không chỉ giúp bạn dễ dàng tiếp cận môn thể thao này mà còn cải thiện kỹ năng chơi. Khi hiểu đúng, bạn sẽ dễ dàng thực hiện các cú đánh bóng và các kỹ thuật khó, từ đó nâng cao trình độ.

Các golfer cần nắm vững từ vựng tiếng Anh trong golf để hiểu rõ luật chơi, cách thức thi đấu và giao tiếp với cộng đồng golfer quốc tế. Tuy nhiên, các thuật ngữ này khá phức tạp, đòi hỏi sự kiên trì và tìm hiểu sâu sắc để có thể ghi nhớ và áp dụng.

Dù đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhưng việc học từ vựng sẽ giúp bạn nhanh chóng trở thành một golfer chuyên nghiệp. Đừng bỏ qua danh sách các thuật ngữ quan trọng mà chúng tôi cung cấp dưới đây để bắt đầu hành trình chinh phục golf của bạn.

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh trong golf
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh trong golf

Danh sách 50+ từ vựng tiếng Anh về golf phổ biến

Dưới đây là danh sách hơn 50 từ vựng tiếng Anh về golf được chia thành các nhóm chủ đề khác nhau, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.

Dụng cụ chơi golf

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về golf của các dụng cụ chơi golf là bước đầu tiên để bạn bắt đầu làm quen với môn thể thao này.

Từ vựng tiếng Anh về golf - Dụng cụ chơi golf
Từ vựng tiếng Anh về golf – Dụng cụ chơi golf
  • Golf club: Gậy đánh golf
  • Driver: Gậy phát bóng, dùng để đánh bóng đi xa. Loại gậy này thường được sử dụng ở hố par 4 và par 5.
  • Iron: Gậy sắt, có nhiều loại gậy sắt được đánh số từ 1 đến 9, dùng để đánh bóng ở khoảng cách trung bình. Số càng nhỏ thì mặt gậy càng phẳng, bóng đi càng xa.
  • Wood: Gậy gỗ. Trước kia, đầu gậy làm bằng gỗ, nhưng hiện nay chất liệu này không còn được sử dụng nữa, mà thay thế bằng kim loại. Tuy nhiên, tên gọi wood vẫn được giữ nguyên.
  • Putter: Gậy gạt bóng, dùng để gạt bóng vào lỗ ở khu vực green.
  • Wedge: Gậy kỹ thuật, thường được dùng để đánh bóng bổng, thoát khỏi bẫy cát, đánh quanh khu vực green.
  • Golf ball: Bóng golf
  • Tee golf: Đế cắm bóng, dùng để đặt bóng khi phát bóng.
  • Golf bag: Túi đựng gậy golf
  • Golf cart: Xe điện chở người và dụng cụ trên sân golf
  • Glove: Găng tay chơi golf
  • Divot repair tool: Dụng cụ sửa chữa vết cỏ trên sân golf
  • Scorecard: Thẻ ghi điểm
  • Pencil: Bút chì
  • Ball marker: Dụng cụ đánh dấu vị trí bóng
  • Rangefinder: Máy đo khoảng cách

Thuật ngữ cơ bản về các thành phần của gậy golf

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về golf cơ bản liên quan đến cấu tạo của một cây gậy golf:

  • Grip: Phần tay nắm, nơi người chơi tiếp xúc trực tiếp với gậy.
  • Grip Cap: Nắp trên cùng của gậy golf.
  • Vent Hole: Lỗ thông hơi trên gậy. Do thân gậy rỗng, lỗ này giúp điều chỉnh áp suất không khí khi swing, ngăn tay nắm bị trượt khỏi thân gậy.
  • Grip Edge: Rìa cuối của tay nắm.
  • Shaft: Cán gậy, kết nối tay nắm với đầu gậy, thường được làm từ thép, sợi carbon, sợi graphite hoặc nhựa composite.
  • Face: Mặt gậy, phần tiếp xúc trực tiếp với bóng.
  • Hosel: Phần ống cổ gậy, kết nối đầu gậy với cán gậy.
  • Grooves: Các rãnh trên mặt gậy, giúp tạo độ xoáy và kiểm soát bóng.
  • Toe: Chóp rìa ngoài của đầu gậy.
  • Ferrule: Khớp nối giữa thân gậy và đầu gậy.
  • Leading Edge: Rìa trước của mặt gậy, tiếp xúc bóng đầu tiên khi swing.
  • Trailing Edge: Rìa sau của mặt gậy.
  • Top Edge: Rìa trên cùng của mặt gậy.
  • Sole: Mặt đáy của đầu gậy, tiếp đất khi gậy chạm bóng.
  • Crown: Mặt trên của đầu gậy, thường thấy ở gậy wood.
  • Lie Angle: Góc tạo bởi trục cán gậy và mặt đế khi đặt gậy ở vị trí ngắm bóng chính xác.
  • Loft: Góc giữa mặt gậy và mặt phẳng đứng, ảnh hưởng đến quỹ đạo và khoảng cách của cú đánh.
  • Bounce: Góc giữa mặt đáy đầu gậy và mặt đất, giúp gậy dễ dàng lướt qua mặt cỏ hoặc cát.

Hiểu rõ các thành phần này giúp người chơi lựa chọn và sử dụng gậy golf hiệu quả hơn.

Sân golf và các khu vực trên sân

Hiểu rõ tên gọi các khu vực trên sân golf giúp bạn chơi golf đúng luật và chiến thuật.

STT Thuật ngữ Khái niệm
1 Tee Công cụ nhỏ để đỡ bóng trong khu vực tee-box, dùng cho cú đánh đầu tiên.
2 Tee box Vị trí thực hiện cú phát bóng đầu tiên. Đây là nơi duy nhất trên sân golf cho phép sử dụng tee.
3 Fairway Phần sân cỏ nằm giữa tee box và green, có địa hình thẳng hoặc gấp khúc. Fairway có lớp cỏ ngắn và mịn, giúp golfer dễ dàng đưa bóng đến green.
4 Green Khu vực xung quanh lỗ gôn, được chăm sóc kỹ lưỡng với cỏ ngắn và mịn, có độ dốc vừa phải, giúp bóng lăn vào lỗ dễ dàng hơn.
5 Bunker Bẫy cát, là hố sâu được phủ cát trắng. Bunker có thể xuất hiện ở các khu vực như green, fairway hoặc gần fairway và có nhiều kích thước, hình dạng khác nhau.
6 Hole Lỗ golf, nơi bóng lăn vào. Mỗi lỗ golf được đánh dấu bằng cờ nhỏ: cờ đỏ cho lỗ ở phía trước green, cờ trắng ở giữa, và cờ xanh ở phía sau. Kích thước tiêu chuẩn của lỗ golf là sâu 10 cm, bán kính 10,8 cm.
7 Hazards Chỉ các chướng ngại vật trên sân như hố cát, hồ nước, bụi cỏ.
8 Tree Cây cối không chỉ là một phần cảnh quan mà còn có thể là chướng ngại vật tự nhiên trong một số tình huống.
9 Out of Bound (OB) Cú đánh đưa bóng ra khỏi biên sân. Trong trường hợp này, người chơi sẽ phải nhận hình phạt theo quy định.
10 Rough Khu vực cỏ cao xung quanh đường bóng lăn và khu vực lỗ cờ, còn được gọi là semi rough.
11 Water Chỉ các vùng nước trên sân như hồ, suối hoặc vũng nước. Người chơi cần tránh để bóng rơi vào khu vực này.

Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc làm quen và nâng cao kỹ năng chơi golf.

Từ vựng tiếng Anh về golf - Sân golf và các khu vực trên sân
Từ vựng tiếng Anh về golf – Sân golf và các khu vực trên sân

Các thuật ngữ cơ bản trong golf

Dưới đây là những thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh về golf quan trọng giúp người chơi hiểu rõ hơn về các động tác và kỹ thuật khi đánh golf:

  • Setup: Tư thế sẵn sàng trước khi thực hiện cú đánh, chuẩn bị cho loạt động tác tiếp theo.
  • Swing golf: Kỹ thuật đánh bóng bao gồm các động tác trước, trong và sau khi tiếp xúc với bóng. Gồm ba giai đoạn chính:
    • Backswing: Đưa gậy ra sau và lên cao từ vị trí setup.
    • Downswing: Đưa gậy xuống với lực từ vai và hông, hướng tới bóng.
    • Finish: Kết thúc cú đánh, giữ nguyên tư thế từ 1-3 giây.
  • Follow-through: Động tác tiếp theo sau khi gậy tiếp xúc bóng, đưa gậy về phía trước theo quán tính.
  • Chip Shot: Cú đánh ngắn và thấp từ vị trí gần hố, thường để đưa bóng lên green.
  • Putt Shot: Cú gạt bóng trên green để đưa bóng vào lỗ.
  • Draw: Đường bóng bay từ trái qua phải, tạo bởi cú đánh với xoay người ngược chiều kim đồng hồ.
  • Hook: Bóng xoáy từ phải qua trái, thường xảy ra với người thuận tay phải.
  • Slice: Bóng xoáy từ trái qua phải, quỹ đạo bóng uốn cong về bên phải.
  • Back Spin: Kỹ thuật tạo xoáy ngược chiều kim đồng hồ, giúp bóng bay vượt qua hố và lăn ngược lại khi tiếp đất.
  • Fat Shot: Cú đánh trúng đất trước khi chạm bóng, làm giảm khoảng cách bóng bay.
  • Get Down: Cú gạt bóng kết thúc lỗ, thường dùng khi hoàn tất hố par.
  • Holing Out: Bước cuối cùng để đưa bóng vào lỗ.
  • Approach Shot: Cú đánh tiếp cận trực tiếp green hoặc lỗ golf.
  • Chunk: Cú swing khiến đầu gậy chạm đất, tạo ra lớp cỏ bay lên.
  • Blast: Cú đánh từ bẫy cát, làm cát văng cùng với bóng.

Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp người chơi mới dễ dàng nắm bắt và cải thiện kỹ năng golf của mình.

Thuật ngữ về cách chơi
Thuật ngữ về cách chơi

Các thuật ngữ về điểm số và số gậy trong golf

Trong golf, thay vì trực tiếp đề cập đến số gậy, người chơi thường sử dụng các thuật ngữ từ vựng tiếng Anh về golf đặc biệt để miêu tả số gậy đã chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

STT Thuật ngữ Khái niệm
1 Ace Còn gọi là Hole in One (HIO), thuật ngữ này chỉ trường hợp golfer chỉ cần một gậy để đưa bóng vào lỗ. Đây là kỳ tích hiếm hoi trong golf.
2 Albatross Hay còn gọi là double eagle (-3), chỉ việc golfer hoàn thành lỗ với số gậy ít hơn 3 so với par tiêu chuẩn. Điểm này thường xuất hiện ở các hố par 4 trở lên và rất hiếm gặp.
3 Eagle golf Khi golfer đưa bóng vào lỗ với số gậy ít hơn 2 so với par tiêu chuẩn.
4 Birdie golf Golfer hoàn thành lỗ với số gậy ít hơn 1 so với par tiêu chuẩn. Ví dụ: par 3 đánh 2 gậy, par 4 đánh 3 gậy.
5 Par Số gậy tiêu chuẩn của mỗi lỗ trên sân golf. Đây là mức điểm cơ bản mà golfer nhắm tới.
6 Bogey Khi golfer cần thêm 1 gậy so với par tiêu chuẩn để hoàn thành lỗ (+1).
7 Double Bogey Golfer cần thêm 2 gậy so với par tiêu chuẩn để đưa bóng vào lỗ (+2).
8 Triple Golfer cần thêm 3 gậy so với par tiêu chuẩn để hoàn thành lỗ (+3).
9 Putt Số gậy sử dụng để gạt bóng trên green tại mỗi lỗ. Chỉ tính các cú đánh trong khu vực green.
10 Net Score Điểm số thực của golfer, được tính bằng cách lấy tổng điểm trừ đi điểm chênh lệch (Handicap).
11 Gross Score Tổng điểm gậy chưa trừ điểm Handicap, là điểm thô trong một cuộc thi đấu gậy.

Hiểu rõ những thuật ngữ từ vựng tiếng Anh về golf này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các trận đấu và cải thiện kỹ năng chơi golf của mình.

Các thuật ngữ golf cần biết

  • Handicap golf: Chỉ tổng số lỗi người chơi mắc phải trên sân golf 18 lỗ, dùng để xếp hạng trình độ. Handicap càng thấp, trình độ golfer càng cao.
  • Score: Bảng điểm ghi lại kết quả của người chơi, bao gồm thông tin về hố golf, Par, tên người chơi, v.v.
  • Advice: Khi golfer nhận thông tin hỗ trợ từ bạn chơi hoặc caddy. Nếu nhận từ người khác không được phép, người chơi sẽ vi phạm và bị xử thua lỗ đó, cùng với phạt 2 gậy.
  • Dunk: Tình huống bóng rơi vào bẫy nước.
  • Snowman: Lỗi khi golfer cần 8 gậy để hoàn thành một lỗ, một lỗi không mong muốn trong golf.
  • Etiquette: Quy tắc ứng xử ngoài luật golf, bao gồm thái độ lịch sự, bảo quản sân golf, giữ tốc độ chơi, và giữ im lặng khi người khác thực hiện cú đánh.
  • Flight: Nhóm người chơi tối đa 4 người cùng thi đấu, được chọn theo trình độ kỹ thuật và khả năng chơi.
  • Fried Egg: Tình huống bóng golf bị chìm một nửa vào bẫy cát.
  • Honor: Thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc đội thắng ở hố Par trước sẽ có quyền phát bóng ở hố tiếp theo.
  • Plumb Bob: Phương pháp đo đường đẩy bóng bằng cách giữ gậy thẳng đứng và nhắm một mắt để xác định đường bóng.
  • Shotgun: Thời điểm tất cả các golfer cùng xuất phát đồng loạt nhưng ở các hố golf khác nhau.
  • Dogleg: Lỗ golf có đường uốn cong về bên phải hoặc trái.
  • Links: Sân golf ven biển, đặc trưng với bãi cát hỗn loạn, thách thức người chơi.
  • Ball Mark: Vết lõm do bóng tạo ra khi rơi xuống đất ở vùng Fairway hoặc Green.
  • Ball Marker: Vật nhỏ giống đồng xu để đánh dấu vị trí bóng trên mặt cỏ khi nhấc bóng lên.
  • Divot: Mảng cỏ bị bung ra khi golfer thực hiện cú swing.
  • Club House: Khu nhà nghỉ dành cho golf thủ, có phòng thay đồ, nhà hàng, quán ăn, khu mua sắm, ban quản lý sân golf, thông tin trận đấu, v.v., thường nằm gần hố đầu hoặc hố cuối của sân golf.
Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về golf hiệu quả
Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về golf hiệu quả

Kết luận

Nắm vững từ vựng tiếng Anh về golf là chìa khóa giúp bạn tự tin chinh phục môn thể thao đầy thử thách này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn học tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về golf một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu từ những từ vựng cơ bản, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được vốn từ vựng của mình và tận hưởng trọn vẹn niềm đam mê với golf.

administrator

YOU MAY ALSO LIKE